The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
món tráng miệng đông lạnh
đậu non
Thực vật không mạch
Lễ hội nhạc rock
me sự chua, quả me
xác nhận tham gia
bác sĩ đội
người quản lý thiết kế