The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
16/09/2025
/fiːt/
Ngôn ngữ Wu
mạng lưới gián điệp
Vật liệu chưa tinh chế
Vấn đề hành vi
đạo đức nghề nghiệp
Người dọn bàn (nhà hàng)
nghĩa vụ học tập
áo phông tay dài