The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dạng rút gọn
trụ sở TP. Hồ Chí Minh
Cami là một loại áo choàng hoặc áo khoác, thường được mặc bởi phụ nữ.
cúi người qua, nghiêng người qua
hạng mục xây dựng
da bong tróc
Số Ả Rập
giấy phép lái xe đạp