The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Đôi mắt trong sáng, ngây thơ
đồng hồ 12 giờ
kỳ quan công nghệ
ruột
người sáng lập
ngắm bầu trời
khung pháp lý chặt chẽ
đặt sai chỗ, không đúng vị trí