I will sauté the vegetables for dinner.
Dịch: Tôi sẽ xào rau cho bữa tối.
He sautéed the onions until they were golden brown.
Dịch: Anh ấy đã xào hành cho đến khi chúng chuyển sang màu nâu vàng.
xào
rán trong chảo
hành động xào
đã xào
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Thay cầu chì
đúng chuẩn xé truyện
tiêu quá mức
kỷ nguyên vươn mình
sự tiết kiệm
Ủy ban bầu cử
sự điều độ
vận chuyển xuất khẩu