Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "greens"

noun
sautéed greens
/sɔːˈteɪd griːnz/

rau xanh xào

noun
stir-fried greens
/stɜːr-fraɪd ɡriːnz/

món rau xào

verb
harvesting greens
/ˈhɑːrvɪstɪŋ ɡriːnz/

thu hoạch rau xanh

noun
turnip greens
/ˈtɜrnɪp ɡriːnz/

rau củ cải

noun
vegetable greens
/ˈvɛdʒəˌtɛbəl ɡriːnz/

rau xanh

noun
beet greens
/biːt ɡriːnz/

rau củ dền

noun
healthy greens
/ˈhɛlθi ɡriːnz/

rau xanh tốt cho sức khỏe

noun
salad greens
/ˈsæləd ɡriːnz/

rau xanh dùng để làm salad

noun
wholesome greens
/ˈhoʊlsəm ɡriːnz/

rau xanh bổ dưỡng

noun
collard greens
/ˈkɒl.ɚd ɡriːnz/

rau cải xanh

noun
uncooked greens
/ʌnˈkʌkt ɡriːnz/

rau sống

noun
savory greens
/ˈseɪ.vər.i ɡriːnz/

rau thơm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY