She exclaimed excellently about the performance.
Dịch: Cô ấy thốt lên xuất sắc về màn trình diễn.
The audience exclaimed excellently after the final act.
Dịch: Khán giả thốt lên xuất sắc sau màn cuối.
Khen ngợi hết lời
tán dương
một cách xuất sắc
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
mức độ bão hòa
gây ảnh hưởng
tai họa, nguồn gốc gây đau khổ
mẫu mưa
Phân loại theo số
con mạt; con ve
vay ngắn hạn
Lễ Vu Lan