We must safeguard the image of our company.
Dịch: Chúng ta phải bảo vệ hình ảnh của công ty.
The new regulations are designed to safeguard the image of the sport.
Dịch: Các quy định mới được thiết kế để bảo vệ hình ảnh của môn thể thao.
một loại gum được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris, thường được sử dụng như một chất tạo đặc và nhũ hóa trong thực phẩm.