Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sống sót"

verb phrase
no one survived
/noʊ wʌn sərˈvaɪvd/

không ai sống sót

noun
Miraculous survivor
/məˈrækjələs sərˈvaɪvər/

Người sống sót kỳ diệu

verb
survive
/sərˈvaɪv/

sống sót

noun
Relegation survival
/rɪlɪˈɡeɪʃən sərˈvaɪvəl/

Sự sống sót khỏi xuống hạng

noun
chance of survival
/tʃæns ʌv sərˈvaɪvəl/

cơ hội sống sót

noun
survival
/sərˈvaɪvəl/

sự sống sót

verb
get by
/ɡɛt baɪ/

xoay sở, sống sót

noun
tardigrades
/ˈtɑːrdɪɡreɪdz/

động vật chân đốt có khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt

verb
to survive
/tə sərˈvaɪv/

sống sót

noun
survivor
/sərˈvaɪvər/

người sống sót

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY