The patient has a high chance of survival.
Dịch: Bệnh nhân có cơ hội sống sót cao.
The chance of survival is slim.
Dịch: Cơ hội sống sót rất mong manh.
tỷ lệ sống sót
khả năng sống sót
sống sót
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
xác thực người dùng
ngân sách tiết kiệm
chế độ cộng sản
Mô hình tư duy hệ thống
sản phẩm phụ
Khu dân cư
thậm chí nếu
sợi, xơ, chất xơ