Few survived the crash.
Dịch: Ít người sống sót sau vụ tai nạn.
She survived cancer.
Dịch: Cô ấy đã sống sót sau bệnh ung thư.
chịu đựng
sống
tiếp tục tồn tại
sự sống sót
sống sót
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
đậu gà
cắt cụt chi
sự hiểu ngầm
mảnh, miếng nhỏ
Kỳ thi Olympic Toán học
Nhà sàn
Phiên bản iPhone
Bảo tồn ký ức