I love eating ruby apples in the summer.
Dịch: Tôi thích ăn táo ruby vào mùa hè.
Ruby apples are known for their sweet taste.
Dịch: Táo ruby nổi tiếng với vị ngọt của chúng.
táo đỏ
táo ngọt
táo
ruby
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phân tích chính trị
Chăm sóc động vật
Cơ quan an ninh nông nghiệp
chiếm đoạt tài khoản
như cần thiết
thành kiến chủng tộc
trong vùng an toàn của ai đó
Trận đấu duy nhất