The electronics sector is rapidly evolving with new technologies.
Dịch: Ngành điện tử đang phát triển nhanh chóng với công nghệ mới.
Many jobs are available in the electronics sector.
Dịch: Nhiều việc làm đang có trong ngành điện tử.
ngành công nghiệp điện tử
ngành công nghệ
thiết bị điện tử
điện tử hóa
07/11/2025
/bɛt/
cặn, bã (kim loại, đặc biệt là trong ngành luyện kim)
Đĩa CD
hành vi xấu
giao tiếp điều hành
thân yêu nhất
ngoại bào
Tổ chức từ thiện
vụng về, khó xử