The army routed the enemy.
Dịch: Quân đội đã đánh tan quân địch.
The retreat turned into a rout.
Dịch: Cuộc rút lui biến thành một cuộc tháo chạy.
đánh bại
nghiền nát
lật đổ
sự đánh tan
đánh tan
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Thực phẩm bổ sung sức khỏe
dựng lúa lên khỏi mặt nước
vải địa kỹ thuật
Viện nghiên cứu an ninh
Phí thuê
sự xem trước
Nghiên cứu mô
cởi đồ, tháo bỏ quần áo