Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rout"

noun
group of routes
/ɡruːp əv ruːts/

tập hợp các tuyến đường

noun
network of routes
/ˈnetwɜːrk əv ruːts/

mạng lưới các tuyến đường

noun phrase
series of routes
/ˈsɪəriːz əv ˈruːts/

hàng loạt tuyến đường

noun phrase
Different route
/ˈdɪfərənt ruːt/

Tuyến đường khác

noun
Wi-Fi router
/ˈwaɪfaɪ ˈruːtər/

bộ phát wifi

verb phrase
foster healthy routines
/ˈfɑːstər ˈhɛlθi ruˈtiːnz/

khuyến khích những thói quen lành mạnh

noun
self-care routine
/ˌselfˈker ruˈtin/

chu trình tự chăm sóc

noun
makeup routine
/ˈmeɪkʌp ruːˈtiːn/

chu trình trang điểm

noun
inland route
/ˈɪnlænd ruːt/

tuyến đường nội địa

noun
feeder route
/ˈfiːdər ruːt/

Tuyến đường nhánh

noun
connecting route
/kəˈnɛktɪŋ ruːt/

Tuyến đường kết nối

noun
positive routine
/ˈpɒzətɪv ruːˈtiːn/

Thói quen tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY