I rouse softly my son in the morning.
Dịch: Tôi đánh thức con trai tôi nhẹ nhàng vào buổi sáng.
She roused him softly from his nap.
Dịch: Cô ấy khẽ đánh thức anh ấy khỏi giấc ngủ trưa.
đánh thức nhẹ nhàng
khẽ lay tỉnh
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Tôi xin lỗi vì bị phát hiện
Giảm cân
mưa lớn diện rộng
lấy lại, phục hồi
Khiêu khích, xúi giục
Hàng hóa Việt Nam
Hệ thực vật đầm lầy
khám phá ra bí mật (trong quá khứ)