These are Vietnamese goods.
Dịch: Đây là hàng Việt Nam.
I prefer to buy Vietnamese goods.
Dịch: Tôi thích mua hàng Việt Nam hơn.
Sản phẩm Việt Nam
Hàng hóa Việt Nam
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngọn lửa bùng lên dữ dội
báo cáo đào tạo
cùng nhau điều tra
nhiệm vụ, bổn phận
hồ sơ học tập
diễn ngôn văn bản
Dự báo tăng trưởng đáng kể
xem xét