She entered the building through the revolving door.
Dịch: Cô ấy đi vào tòa nhà qua cửa quay.
The hotel lobby has a large rotating door for guests.
Dịch: Sảnh khách sạn có một cửa quay lớn dành cho khách.
cửa quay
sự quay
xoay quanh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
phẫu thuật thần kinh
cuộc sống đại học
ghi điểm mạnh mẽ
ảnh hưởng xoa dịu
trung vị
cây hồng
Xôi gấc
tỏa sáng, chiếu sáng