She entered the building through the revolving door.
Dịch: Cô ấy đi vào tòa nhà qua cửa quay.
The hotel lobby has a large rotating door for guests.
Dịch: Sảnh khách sạn có một cửa quay lớn dành cho khách.
cửa quay
sự quay
xoay quanh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
áo tốt nghiệp
hình dáng, đường viền
sự xử lý cẩn thận
vòng đàm phán
Đặt chỗ cho trường đại học
Cá lóc trong suốt
bếp nhỏ
cơ sở hạ tầng xã hội