She entered the building through the revolving door.
Dịch: Cô ấy đi vào tòa nhà qua cửa quay.
The hotel lobby has a large rotating door for guests.
Dịch: Sảnh khách sạn có một cửa quay lớn dành cho khách.
cửa quay
sự quay
xoay quanh
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự chết tế bào theo chương trình
tham gia quay số trúng thưởng
Qua phân tích DNA
yếu
Đội ngũ chính trị
mối quan hệ xa
nạng
đặt lên, mặc vào