The team scored a strong point with that goal.
Dịch: Đội đã ghi một điểm mạnh mẽ với bàn thắng đó.
Her presentation scored a strong point with the investors.
Dịch: Bài thuyết trình của cô ấy đã ghi điểm mạnh mẽ với các nhà đầu tư.
tuyên bố
gây ấn tượng
điểm mạnh
một cách mạnh mẽ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khủng hoảng kế vị
không hài lòng
viêm tai
thực hiện
Ủy ban nhân dân cấp huyện
bênh vực vợ/chồng
sự tráng men, lớp phủ
yêu cầu chính