The roofing of the house needs to be repaired.
Dịch: Mái nhà cần được sửa chữa.
They specialize in roofing services.
Dịch: Họ chuyên cung cấp dịch vụ lợp mái.
lợp ngói
lớp phủ
thợ lợp mái
lợp mái
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nghệ thuật số
ủy ban tổ chức sự kiện
sự ghê tởm, sự kinh tởm
nền kinh tế mạng
bánh mì mỏng, bánh phẳng
Kiểm soát giết mổ
phim trinh thám
Sự đến bất ngờ