The company announced the rollout of its new product.
Dịch: Công ty đã công bố sự ra mắt sản phẩm mới của mình.
We are planning a phased rollout of the software.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch triển khai phần mềm theo từng giai đoạn.
ra mắt
giới thiệu
triển khai, giới thiệu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ăn ảnh
tài nguyên nước ngọt
vẻ đẹp sinh thái
Giá trị chuẩn
Gây quỹ
luôn cảnh giác cao độ
tính tự phụ
Áp lực thi cử