The robotics engineer designed a new robotic arm.
Dịch: Kỹ sư robot đã thiết kế một cánh tay robot mới.
She is a skilled robotics engineer specializing in artificial intelligence.
Dịch: Cô ấy là một kỹ sư robot tài năng chuyên về trí tuệ nhân tạo.
Kỹ sư robot
Kỹ sư tự động hóa
robot
tự động hóa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
không thể vượt qua, vô song
sự không an toàn; cảm giác thiếu tự tin
chi tiêu cá nhân
sự phàn nàn
Đạo giáo
Đường kéo thuyền
sự quyết tâm
hệ thống phúc lợi