She filed a grievance against her employer.
Dịch: Cô ấy đã nộp một đơn khiếu nại chống lại ông chủ của mình.
The grievance process is designed to address employee concerns.
Dịch: Quy trình khiếu nại được thiết kế để giải quyết những lo ngại của nhân viên.