Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "robot"

noun
Robot vacuum cleaner
/ˈroʊbɒt ˈvækyuːm ˈkliːnər/

Robot hút bụi

noun
Mars rover
/mɑːrz ˈroʊvər/

Robot trên sao Hỏa

noun
Bio-robot corpse
/ˌbaɪoʊˈroʊbɒt kɔːrps/

xác chết robot sinh học

noun
Robotic car
/roʊˈbɑːtɪk kɑːr/

Xe tự hành robot

noun
robot engineer
/ˈroʊbɒt ˌɛndʒɪˈnɪər/

kỹ sư robot

adjective
robotic
/rəˈbɒtɪk/

thuộc về robot; có tính chất giống robot

noun
robotics
/rəʊˈbɒtɪks/

khoa học và công nghệ liên quan đến robot

noun
robot car
/ˈroʊ.bɒt kɑːr/

xe ô tô tự động

noun
robotics engineer
/rəˈbɒtɪks ˌɛnˈdʒɪnɪər/

Kỹ sư robot

noun
robotization
/ˌroʊbəˈtaɪzeɪʃən/

sự tự động hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY