Being a firefighter is a risky job.
Dịch: Lính cứu hỏa là một công việc đầy rủi ro.
He took a risky job as a war correspondent.
Dịch: Anh ấy nhận một công việc mạo hiểm là phóng viên chiến trường.
công việc nguy hiểm
công việc đầy rủi ro
rủi ro
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bằng, ngang nhau
trở nên bồn chồn, lo lắng
Sự hỗn loạn, tình trạng lộn xộn
thanh toán hàng tháng
bênh vực vợ/chồng
Thuế trên thu nhập
phòng thông tin
sâu răng