He wore a riding vest for safety while cycling.
Dịch: Anh ấy mặc áo vest đi xe đạp để đảm bảo an toàn.
The riding vest is designed to protect the rider.
Dịch: Áo vest đi xe đạp được thiết kế để bảo vệ người lái.
áo vest đạp xe
áo vest xe máy
người cưỡi
cưỡi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tự lo cho bản thân tốt
tỉnh táo và tư duy chiến lược
vòng đeo tay thông minh
lưu trữ gen
Ưu đãi thuế; giảm thuế
Lệch thị (tật khúc xạ mắt)
đánh, tát
Phản hồi xã hội