His extreme pride prevented him from asking for help.
Dịch: Niềm kiêu hãnh tột độ đã ngăn cản anh ấy xin giúp đỡ.
She took extreme pride in her accomplishments.
Dịch: Cô ấy vô cùng tự hào về những thành tựu của mình.
sự kiêu ngạo
tính kiêu căng
tính phù phiếm
18/12/2025
/teɪp/
tỷ lệ nghịch
góa phụ
thuyết về tri thức
giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép thương mại
tính chất của vật liệu
đó, kia
hành động vi phạm
Ceramidin