The rectification of the error was necessary.
Dịch: Việc đính chính lỗi là cần thiết.
He demanded a rectification of the false statement.
Dịch: Anh ấy yêu cầu đính chính tuyên bố sai sự thật.
sự điều chỉnh
sự sửa đổi
đính chính
có thể đính chính
08/11/2025
/lɛt/
sự chìm tàu
cái cày
sự tỉnh táo; ý thức
bệnh gan
ngọt như siro, có độ sánh như siro
sự cư trú, sự sinh sống
người giám sát chi nhánh
Trái đất