The awards ceremony will be held next week.
Dịch: Lễ trao giải sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She has won several awards for her research.
Dịch: Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
giải thưởng
phần thưởng
trao giải
đoạt giải
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xào (thức ăn)
Chuyên gia lâm sàng
ưu điểm trải nghiệm
thất vọng
Vi rút herpes simplex
rắn hổ mang
lễ tiễn trang trọng
Di sản lịch sử