The awards ceremony will be held next week.
Dịch: Lễ trao giải sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She has won several awards for her research.
Dịch: Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
giải thưởng
phần thưởng
trao giải
đoạt giải
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Cái đó có nghĩa là gì
ban nhạc nổi tiếng
diêm
Điện ảnh tiên phong
Y học tái sinh
người chép, người viết
bất cứ điều gì
tỷ lệ sinh giảm mạnh