An electronic component is essential for building a circuit.
Dịch: Một thành phần điện tử là cần thiết để xây dựng một mạch.
Many electronic components can be found in everyday gadgets.
Dịch: Nhiều thành phần điện tử có thể được tìm thấy trong các thiết bị hàng ngày.
hoạt động mua bán quyền, năng lượng hoặc quyền lực trong lĩnh vực điện hoặc năng lượng