The reviewer praised the book for its insightful analysis.
Dịch: Người đánh giá đã khen ngợi cuốn sách vì phân tích sâu sắc của nó.
She works as a film reviewer for a popular magazine.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người đánh giá phim cho một tạp chí nổi tiếng.
The reviewer provided constructive feedback on the project.
Dịch: Người đánh giá đã đưa ra những phản hồi xây dựng về dự án.
sự cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần các cơ quan trong vùng chậu hoặc vùng bụng, thường để điều trị ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác