The review process for the application took several weeks.
Dịch: Quá trình xem xét đơn xin đã mất vài tuần.
They implemented a new review process to improve quality.
Dịch: Họ đã triển khai một quy trình xem xét mới để cải thiện chất lượng.
quá trình đánh giá
thủ tục đánh giá
xem xét
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nửa đảo
rối, làm rối, mắc vào
khoe khoang, tự hào
lực nâng
sự khỏe mạnh, sức khỏe tốt
cây non
thư giãn gia đình
Cơm cháy với ruốc thịt heo