The review process for the application took several weeks.
Dịch: Quá trình xem xét đơn xin đã mất vài tuần.
They implemented a new review process to improve quality.
Dịch: Họ đã triển khai một quy trình xem xét mới để cải thiện chất lượng.
quá trình đánh giá
thủ tục đánh giá
xem xét
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
hiệu trưởng
sự gia tăng nhân khẩu
Bộ trưởng Bộ Thương mại
tỉ lệ thuận
sự phân tán
cùng nhau giải quyết một vấn đề
Đồ dùng nhà bếp cao cấp
Sự ứng tác