The review process for the application took several weeks.
Dịch: Quá trình xem xét đơn xin đã mất vài tuần.
They implemented a new review process to improve quality.
Dịch: Họ đã triển khai một quy trình xem xét mới để cải thiện chất lượng.
quá trình đánh giá
thủ tục đánh giá
xem xét
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bản vẽ hoàn thành
nhìn
đổ bê tông
mảnh nhô ra (của một cái gì đó, như mũi của một con vật)
máy hái móng vuốt
dịch vụ bảo trì đồng hồ
tổ chức tư vấn, cơ quan nghiên cứu chính sách
đặc điểm