The reversal of policy was unexpected.
Dịch: Sự đảo ngược chính sách thật bất ngờ.
The government announced a reversal of policy on immigration.
Dịch: Chính phủ đã công bố đảo ngược chính sách về vấn đề nhập cư.
thay đổi chính sách
đảo ngược chính sách
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự khiển trách
tài liệu bổ sung
hồ cổ
bàn duy nhất
thẻ thành viên
đơn hàng; thứ tự; lệnh
Haaland
biến động mạnh