He excelled in the slalom event at the Winter Olympics.
Dịch: Anh ấy đã xuất sắc trong sự kiện slalom tại Thế vận hội Mùa đông.
The slalom course was challenging but fun.
Dịch: Đường slalom rất thử thách nhưng thú vị.
đi theo đường zigzag
đường đua
người trượt slalom
trượt slalom
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Văn hóa Hakka
Lường trước, dự đoán
Hãy cảnh giác với người lạ
bút mực
người hài hước
báo giá
cuộc sống viên mãn
chim bồ câu hòa bình