He excelled in the slalom event at the Winter Olympics.
Dịch: Anh ấy đã xuất sắc trong sự kiện slalom tại Thế vận hội Mùa đông.
The slalom course was challenging but fun.
Dịch: Đường slalom rất thử thách nhưng thú vị.
đi theo đường zigzag
đường đua
người trượt slalom
trượt slalom
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thuế ưu đãi
Người phi thường
phong cảnh quê hương
các vấn đề công cộng
Nghỉ phép dài ngày
xâm phạm, lấn chiếm
đời sống gia đình
cãi nhau dai dẳng