The return of confidence in the economy is crucial for recovery.
Dịch: Sự trở lại của niềm tin vào nền kinh tế là rất quan trọng cho sự phục hồi.
The government is working to ensure the return of confidence to the banking system.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực để đảm bảo sự trở lại của niềm tin vào hệ thống ngân hàng.