She has a noteworthy memory of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một kỷ niệm đáng chú ý về tuổi thơ của mình.
The event became a noteworthy memory for everyone involved.
Dịch: Sự kiện trở thành một kỷ niệm đáng chú ý cho tất cả những người tham gia.
đáng nhớ
kỷ niệm đáng kể
kỷ niệm
16/09/2025
/fiːt/
Mạng di động
Giao tiếp doanh nghiệp
tiểu buốt
các tài liệu đã được xác thực
màu hoa hồng
Phạm Chính Tài và Thiên Tài
nữ sát thủ
đối kháng, chống lại