She is determined to succeed.
Dịch: Cô ấy quyết tâm thành công.
He was determined to finish the race.
Dịch: Anh ấy đã quyết tâm hoàn thành cuộc đua.
kiên quyết
bền bỉ
sự quyết tâm
xác định
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
quan sát
Thế giới trực tuyến
thịt giàu chất dinh dưỡng
tổng số
làng bóng đá Việt
Lớp 12
gây ra, dẫn đến
Tổn thương tinh thần con