The retired employee enjoys gardening in his free time.
Dịch: Người nhân viên đã nghỉ hưu thích trồng cây trong thời gian rảnh rỗi.
She is a retired employee of the company.
Dịch: Cô ấy là cựu nhân viên của công ty.
người nghỉ hưu
người từng làm việc
nghỉ hưu
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Bằng cử nhân về ngôn ngữ Anh
Trứng trăm năm
Ngành công nghiệp phụ trợ
người yêu thời thơ ấu
nghệ thuật biểu diễn
khám nghiệm bằng tia X
đánh giá xu hướng
tính trơ