The performing arts include music, dance, and theater.
Dịch: Nghệ thuật biểu diễn bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và sân khấu.
She has a passion for the performing arts.
Dịch: Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật biểu diễn.
nghệ thuật sân khấu
kịch
người biểu diễn
biểu diễn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Lỗi tư duy
một trăm nghìn
tiền lương theo giờ
mệt mỏi do lệch múi giờ
dừng lại
gia nhập hội "nghiện con"
hàng rào
cần bảo vệ