The performing arts include music, dance, and theater.
Dịch: Nghệ thuật biểu diễn bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và sân khấu.
She has a passion for the performing arts.
Dịch: Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật biểu diễn.
nghệ thuật sân khấu
kịch
người biểu diễn
biểu diễn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bỏ thời gian
hóa thạch hóa
đánh tới tấp
mẹ
Súp tổ yến
Ngành xuất bản
túi đựng gia vị
Lâu đài Windsor