She married her childhood sweetheart.
Dịch: Cô ấy đã kết hôn với người yêu thời thơ ấu.
They often reminisce about their childhood sweetheart.
Dịch: Họ thường hồi tưởng về người yêu thời thơ ấu.
mối tình đầu
bạn thời thơ ấu
người yêu
thời thơ ấu
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Tính chủ quan
Cấm đảm nhiệm chức vụ
quan sát từ trên không
hình bóng kèn trumpet
chưa tinh vi, đơn giản, không phức tạp
lưới điện
lần thứ tư
người đưa thư