He decided to resign from his position.
Dịch: Anh ấy quyết định từ chức khỏi vị trí của mình.
After years of service, she chose to resign.
Dịch: Sau nhiều năm cống hiến, cô ấy đã chọn từ chức.
nghỉ việc
thôi chức
sự từ chức
đang từ chức
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
các cơ sở tiên tiến
hoa dâm bụt
cuộc sống chân thực
cơ sở hạ tầng năng lượng
giáo dục bổ sung
Thành tựu đáng chú ý
Danh sách thay đổi
khăng khăng, nhất định đòi