He decided to resign from his position.
Dịch: Anh ấy quyết định từ chức khỏi vị trí của mình.
After years of service, she chose to resign.
Dịch: Sau nhiều năm cống hiến, cô ấy đã chọn từ chức.
nghỉ việc
thôi chức
sự từ chức
đang từ chức
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
giải bóng rổ
Mốc đáng lưu tâm
đánh giá tài nguyên
Bác sĩ lão khoa
mầm bệnh nguy hiểm
hồng dẻo
khu công nghiệp
biện pháp phòng ngừa