He is discarding old clothes.
Dịch: Anh ấy đang loại bỏ quần áo cũ.
The company is discarding unnecessary documents.
Dịch: Công ty đang vứt bỏ các tài liệu không cần thiết.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ