She had to restrain her anger during the meeting.
Dịch: Cô ấy phải kềm chế cơn giận của mình trong cuộc họp.
He tried to restrain the dog from barking.
Dịch: Anh ấy cố gắng kềm chế con chó không sủa.
It's important to restrain your impulses when making decisions.
Dịch: Điều quan trọng là phải kiềm chế những sự thôi thúc của bạn khi đưa ra quyết định.