The resonant sound of the bell filled the air.
Dịch: Âm thanh vang vọng của cái chuông tràn ngập không khí.
She sang with a resonant sound that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy hát với âm thanh vang vọng thu hút khán giả.
âm thanh vang lại
âm thanh sống động
sự vang vọng
vang vọng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
gia đình bầu Hiển
Không quá khó dễ
Di sản văn hóa Việt Nam
mê hoặc khán giả
đề cập
Tiềm năng đáng kể
lợi ích chung
người xác minh