The resonant sound of the bell filled the air.
Dịch: Âm thanh vang vọng của cái chuông tràn ngập không khí.
She sang with a resonant sound that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy hát với âm thanh vang vọng thu hút khán giả.
âm thanh vang lại
âm thanh sống động
sự vang vọng
vang vọng
20/11/2025
đánh mạnh
mạch nha
biết phản ứng
tài nguyên thiên nhiên
được cách nhiệt
quái vật lửa
Trào lưu thời trang
thu nhập ổn định