We need to resolve the problem to move forward.
Dịch: Chúng ta cần gỡ nút thắt để tiến lên phía trước.
The two leaders met to resolve the trade dispute.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã gặp nhau để gỡ nút thắt trong tranh chấp thương mại.
Tò mò nên quyết định xem thử