I disagree with my wife about how to raise our children.
Dịch: Tôi không đồng ý với vợ về cách nuôi dạy con cái.
He often disagrees with his wife on financial matters.
Dịch: Anh ấy thường bất đồng với vợ về các vấn đề tài chính.
tranh cãi với vợ
xung đột với vợ
sự bất đồng
sự bất hòa
20/11/2025
khu vực sống lành mạnh
Bệnh di truyền
sự chấn động, sự biến động lớn
máy ép trái cây nhai
chính thức lên tiếng
chủ đề hiện tại
Quản lý du lịch
di truyền