The cat was rescued promptly from the tree.
Dịch: Con mèo đã được giải cứu kịp thời khỏi cây.
They were rescued promptly after the accident.
Dịch: Họ đã được cứu hộ nhanh chóng sau tai nạn.
cứu nhanh chóng
phục hồi nhanh chóng
giải cứu
kịp thời
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
dấu
hành vi xã hội cổ đại
Chưa xuất bản
chương trình tiếp cận
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
ngành du lịch
Quyết định đúng đắn
tính toán trí tuệ