Rescue breathing is critical in emergency situations.
Dịch: Hô hấp cứu thương rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.
He performed rescue breathing until help arrived.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện hô hấp cứu thương cho đến khi có sự trợ giúp.
thở nhân tạo
thở miệng cho miệng
cứu hộ
thở
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Quân chủng
Lỗ hổng bảo mật trên trình duyệt Safari
cặp đôi kín đáo, không gây chú ý
vườn hoa
trải nghiệm idol
visual nàng thơ
Ở bên cạnh ai đó
rối loạn trầm cảm nặng