She shared her idol experience with fans.
Dịch: Cô ấy chia sẻ trải nghiệm idol của mình với người hâm mộ.
The idol experience can be both rewarding and challenging.
Dịch: Trải nghiệm idol có thể vừa mang lại thành quả vừa đầy thử thách.
cuộc sống idol
hành trình idol
thần tượng
thần tượng hóa
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
quá trình lên men
mẫu, hình mẫu, khuôn mẫu
vật liệu thấm hút
đơn xin nhập cư
sự bình phục nhanh chóng
hành trình phi thường
tình trạng lâu dài
sức mạnh, sức bền