She was repulsed by the idea of eating insects.
Dịch: Cô ấy bị đẩy lùi bởi ý tưởng ăn côn trùng.
The soldiers repulsed the enemy attack.
Dịch: Các binh sĩ đã đẩy lùi cuộc tấn công của kẻ thù.
bị đẩy lùi
tránh xa
sự đẩy lùi
đẩy lùi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giúp mang về giải thưởng
đạo diễn nước ngoài
Rượu tinh chế
con ong bận rộn
con rết
nhánh sông, phụ lưu
anh em của cây khế
Màn xuất hiện ấn tượng