Her impressive entrance stole the show.
Dịch: Màn xuất hiện ấn tượng của cô ấy đã thu hút mọi ánh nhìn.
The team made an impressive entrance, marching in perfect formation.
Dịch: Đội đã có một màn xuất hiện ấn tượng, diễu hành trong đội hình hoàn hảo.
Dấu hiệu tích cực hoặc tín hiệu cho thấy khả năng thành công hoặc tiến triển tốt trong tương lai