You need to replace the fuse to restore power.
Dịch: Bạn cần thay cầu chì để khôi phục nguồn điện.
He replaced the fuse in the circuit box.
Dịch: Anh ấy đã thay cầu chì trong hộp mạch.
thay cầu chì
thay dây cầu chì
cầu chì
hàn chảy, kết dính (không liên quan đến thay cầu chì)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Dữ liệu không tuân thủ
Xe bán chạy
đường thoát
trang phục
Axit uric cao
Người đạt thành tích cao trong học tập
lạnh lẽo, lạnh
spotlight của BST