The meeting of opposing views was heated but productive.
Dịch: Cuộc hội ý kiến trái chiều diễn ra gay gắt nhưng hiệu quả.
The company held a meeting of opposing views to discuss the new policy.
Dịch: Công ty đã tổ chức một cuộc hội ý kiến trái chiều để thảo luận về chính sách mới.
Người phụ nữ giàu có, thường hỗ trợ tài chính cho một người trẻ tuổi hơn trong mối quan hệ tình cảm.