His repartee was quick and amusing.
Dịch: Tài đối đáp của anh ấy rất nhanh và thú vị.
The conversation was full of witty repartee.
Dịch: Cuộc trò chuyện đầy những lời đối đáp dí dỏm.
trò chuyện đùa cợt
lời nói dí dỏm
lời trêu ghẹo
18/12/2025
/teɪp/
công việc mới
Diễn trên sân khấu
Sự hài lòng
người tạo ra âm thanh
sự dịch, bản dịch
Giao tiếp kém
khu vực chính
đường phụ