His repartee was quick and amusing.
Dịch: Tài đối đáp của anh ấy rất nhanh và thú vị.
The conversation was full of witty repartee.
Dịch: Cuộc trò chuyện đầy những lời đối đáp dí dỏm.
trò chuyện đùa cợt
lời nói dí dỏm
lời trêu ghẹo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mối quan hệ giữa anh chị em
đi bộ đội
khởi đầu
đan, thêu (đồ dùng bằng sợi)
mối quan hệ chuyên nghiệp
Thành phố ven biển
làm rối, làm nhầm lẫn
cà chua mini